Có 2 kết quả:

香火錢 xiāng huǒ qián ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄛˇ ㄑㄧㄢˊ香火钱 xiāng huǒ qián ㄒㄧㄤ ㄏㄨㄛˇ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

donations to a temple

Từ điển Trung-Anh

donations to a temple